1 | | 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn . - In lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 165tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006154, VN.015480 |
2 | | 112 bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Thu Hà, Mai Anh biên soạn . - H. : Thế giới, 2007. - 183tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5304, LCV5306, PM.025390, VN.019660, VN.026237 |
3 | | 112 bài tập ngữ pháp: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh/ Kim Anh . - H.: Thế giới, 2007. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN22374, TN22375, TN22376 |
4 | | 12 động từ đặc biệt trong tiếng Anh / Nguyễn Hữu Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2000. - 95 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: VN.022259 |
5 | | 127 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thường dùng: Trình độ nâng cao/ Thiên Phúc . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2018. - 446tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28518, M161118, M161119, PM044843, VL002173, VL52981 |
6 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Trần Văn Thành,Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 399tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.011672 |
7 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh/ Trần Văn Thành, nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm: dịch và chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1996. - 399tr.; 21cm. - ( English grammar in use ) Thông tin xếp giá: VL12897, VL12898 |
8 | | 145 bài học ngữ pháp tiếng Anh thường dùng/ Thiên Phúc . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2018. - 518tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28524, LCL12466, LCL12467, LCL12468, LCL12469, LCL12470, LCL12471, M161130, M161131, PM044849, VL002179, VL52987 |
9 | | 150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu / Nguyễn Hà Phương . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 151tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006085, VN.016929 |
10 | | 1800 mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng . - TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2006. - 536tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023077, VN.024746 |
11 | | 2000 từ và mẫu câu Hàn- Việt thông dụng / Kim Ki Tae, Kim Seon Kwon . - H. : Thanh niên, 1998. - 329 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: M82338, PM.005912, VN.016674 |
12 | | 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm/ Trang Anh. T. 1 . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 299tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM29031, M162261, M162262, PM045535, VL002420, VL53233 |
13 | | 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm/ Trang Anh. T. 2 . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 259tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM29032, M162263, M162264, PM045536, VL002421, VL53234 |
14 | | 265 troubleshooting strategies for writing nonfiction/ Barbara Fine Clouse . - New York: McGraw-Hill, 2005. - xiv, 178p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL16606 |
15 | | 28 tiêu điểm ngữ pháp tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế: check your grammar for TOEIC . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2013. - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM21656, M139860, M139861, M139862, M139863, PM034139, PM034140, VL48891, VL48892, VV010009, VV010010 |
16 | | 30 bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật đột phá và nhanh chóng: Phần ngữ pháp/ Biên soạn: Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh . - H.: Thanh niên, 2019. - 345tr.: bảng; 26cm Thông tin xếp giá: LCL14620, LCL14621, LCL14622, M170705, M170706, PM050376, VL003670, VL54861 |
17 | | 30 ngày học tiếng lóng và thành ngữ tiếng Anh / Bạch Thanh Minh biên soạn, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 194tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025849, VN.026635 |
18 | | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Costance Immel, Florence Sacks; Huy Đăng dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2007. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025559, VN.026324 |
19 | | 30 phút mỗi ngày để làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh / Edie Schwager; Nguyễn Đình Huy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Ttrẻ, 2007. - 391 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025566, VN.026327 |
20 | | 30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh / Harry H.Crosby, Robert W. Emery; Nguyễn Đình Huy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 297 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025565, VN.026326 |
21 | | 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh / Ceil Cleveland; Phan Công Chinh dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 345 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025558, VN.026323 |
22 | | 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng viết câu tiếng Anh / Dianna Campbell; Song Phúc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 388tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025571, VN.026325 |
23 | | 30 phút tự học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày/ Nguyễn Quốc Hùng: chủ biên . - H.: Hồng Đức, 2015. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24202, M148544, M148545, M148546, PM038152, VV012185, VV76370, VV76371 |
24 | | 360 động từ bất quy tắc & cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Thanh Hà biên soạn . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 110tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV32999, LCV33000, LCV33001, M170676, M170677, PM050359, VV019884, VV85206 |
25 | | 501 một động từ tiếng Pháp: Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan. Phương pháp giảng giải dễ hiểu và các động từ được sắp xếp theo thứ tự/ Christopher Kendris . - H.: Thanh niên, 2003. - 660tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21830, VL21831 |
26 | | 54 trọng điểm làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả / Nguyễn Hà Phương . - H. : Thanh Niên, 2010. - 454tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020067, VN.029308 |
27 | | 54 trọng điểm làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả: 300 câu trắc nghiệm/ Nguyễn Hà Phương . - H.: Thanh niên, 2009. - 454tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15897, M119448, M119449, M119450, VL37101, VL37102 |
28 | | 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách dùng các thì/ Thục Anh: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2015. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24318, M148896, M148897, M148898, PM038030, VV012131, VV76668, VV76669 |
29 | | 600 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Trang Anh . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 122tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: LCV32996, LCV32997, LCV32998, M170674, M170675, PM050358, VV019883, VV85205 |
30 | | 734 chuyên mục về ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người/ A. Hamon; Nguyễn Văn Dương: dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17198, VL17199 |
|