KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  793  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn . - In lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 165tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006154, VN.015480
  • 2 112 bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Thu Hà, Mai Anh biên soạn . - H. : Thế giới, 2007. - 183tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV5304, LCV5306, PM.025390, VN.019660, VN.026237
  • 3 112 bài tập ngữ pháp: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh/ Kim Anh . - H.: Thế giới, 2007. - 183tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN22374, TN22375, TN22376
  • 4 12 động từ đặc biệt trong tiếng Anh / Nguyễn Hữu Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2000. - 95 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.022259
  • 5 127 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thường dùng: Trình độ nâng cao/ Thiên Phúc . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2018. - 446tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM28518, M161118, M161119, PM044843, VL002173, VL52981
  • 6 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Trần Văn Thành,Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 399tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.011672
  • 7 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh/ Trần Văn Thành, nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm: dịch và chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1996. - 399tr.; 21cm. - ( English grammar in use )
  • Thông tin xếp giá: VL12897, VL12898
  • 8 145 bài học ngữ pháp tiếng Anh thường dùng/ Thiên Phúc . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2018. - 518tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM28524, LCL12466, LCL12467, LCL12468, LCL12469, LCL12470, LCL12471, M161130, M161131, PM044849, VL002179, VL52987
  • 9 150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu / Nguyễn Hà Phương . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 151tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006085, VN.016929
  • 10 1800 mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng . - TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2006. - 536tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023077, VN.024746
  • 11 2000 từ và mẫu câu Hàn- Việt thông dụng / Kim Ki Tae, Kim Seon Kwon . - H. : Thanh niên, 1998. - 329 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: M82338, PM.005912, VN.016674
  • 12 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm/ Trang Anh. T. 1 . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 299tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM29031, M162261, M162262, PM045535, VL002420, VL53233
  • 13 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm/ Trang Anh. T. 2 . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 259tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM29032, M162263, M162264, PM045536, VL002421, VL53234
  • 14 265 troubleshooting strategies for writing nonfiction/ Barbara Fine Clouse . - New York: McGraw-Hill, 2005. - xiv, 178p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL16606
  • 15 28 tiêu điểm ngữ pháp tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế: check your grammar for TOEIC . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2013. - 335tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM21656, M139860, M139861, M139862, M139863, PM034139, PM034140, VL48891, VL48892, VV010009, VV010010
  • 16 30 bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật đột phá và nhanh chóng: Phần ngữ pháp/ Biên soạn: Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh . - H.: Thanh niên, 2019. - 345tr.: bảng; 26cm
  • Thông tin xếp giá: LCL14620, LCL14621, LCL14622, M170705, M170706, PM050376, VL003670, VL54861
  • 17 30 ngày học tiếng lóng và thành ngữ tiếng Anh / Bạch Thanh Minh biên soạn, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 194tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025849, VN.026635
  • 18 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Costance Immel, Florence Sacks; Huy Đăng dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2007. - 368 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025559, VN.026324
  • 19 30 phút mỗi ngày để làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh / Edie Schwager; Nguyễn Đình Huy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Ttrẻ, 2007. - 391 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025566, VN.026327
  • 20 30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh / Harry H.Crosby, Robert W. Emery; Nguyễn Đình Huy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 297 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025565, VN.026326
  • 21 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh / Ceil Cleveland; Phan Công Chinh dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 345 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025558, VN.026323
  • 22 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng viết câu tiếng Anh / Dianna Campbell; Song Phúc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 388tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025571, VN.026325
  • 23 30 phút tự học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày/ Nguyễn Quốc Hùng: chủ biên . - H.: Hồng Đức, 2015. - 307tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24202, M148544, M148545, M148546, PM038152, VV012185, VV76370, VV76371
  • 24 360 động từ bất quy tắc & cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Thanh Hà biên soạn . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 110tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV32999, LCV33000, LCV33001, M170676, M170677, PM050359, VV019884, VV85206
  • 25 501 một động từ tiếng Pháp: Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan. Phương pháp giảng giải dễ hiểu và các động từ được sắp xếp theo thứ tự/ Christopher Kendris . - H.: Thanh niên, 2003. - 660tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL21830, VL21831
  • 26 54 trọng điểm làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả / Nguyễn Hà Phương . - H. : Thanh Niên, 2010. - 454tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020067, VN.029308
  • 27 54 trọng điểm làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả: 300 câu trắc nghiệm/ Nguyễn Hà Phương . - H.: Thanh niên, 2009. - 454tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM15897, M119448, M119449, M119450, VL37101, VL37102
  • 28 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách dùng các thì/ Thục Anh: biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2015. - 86tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24318, M148896, M148897, M148898, PM038030, VV012131, VV76668, VV76669
  • 29 600 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Trang Anh . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 122tr.: bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV32996, LCV32997, LCV32998, M170674, M170675, PM050358, VV019883, VV85205
  • 30 734 chuyên mục về ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người/ A. Hamon; Nguyễn Văn Dương: dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL17198, VL17199